conveyer belt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conveyer belt+ Noun
- dây đai để vận chuyển đồ vật (dùng trong nhà máy)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conveyor belt conveyer conveyor transporter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conveyer belt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "conveyer belt":
conveyor belt conveyer belt - Những từ có chứa "conveyer belt" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nịt lá tọa đai băng chuyền thắt lưng đai truyền dây lưng dải đất múi giờ hầu bao more...
Lượt xem: 546