convoluted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: convoluted
Phát âm : /'kɔnvəlu:t/
+ tính từ
- quấn, xoắn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "convoluted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "convoluted":
convolute convoluted
Lượt xem: 553