create
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: create
Phát âm : /kri:'eit/
+ ngoại động từ
- tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo
- gây ra, làm
- phong tước
- to create a baron
phong nam tước
- to create a baron
- (sân khấu) đóng lần đầu tiên
- to create a part
đóng vai (kịch tuồng) lần đầu tiên
- to create a part
+ nội động từ
- (từ lóng) làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi
- to be always creating about nothing
lúc nào cũng rối lên vì những chuyện không đâu vào đâu
- to be always creating about nothing
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "create"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "create":
carat caret cordate cordite crate create credit creed crude cruet more... - Những từ có chứa "create":
create miscreated procreate re-create recreate uncreated - Những từ có chứa "create" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tạo thành chế tác tạo lai tạo gây thù tái tạo cấu thành đào tạo bày đặt sáng tác more...
Lượt xem: 896