--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crouton
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crouton
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crouton
+ Noun
mẩu bánh mì nướng nhỏ trộn với súp hoặc xa lát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crouton"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"crouton"
:
carotin
carton
cordon
creation
cretin
croton
Cretan
craton
crouton
creatin
more...
Lượt xem: 801
Từ vừa tra
+
crouton
:
mẩu bánh mì nướng nhỏ trộn với súp hoặc xa lát