corrosion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corrosion
Phát âm : /kə'rouʤn/
+ danh từ
- sự gặm mòn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corrosion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "corrosion":
coercion corrosion corrasion - Những từ có chứa "corrosion":
corrosion corrosion-resistant
Lượt xem: 418