erosion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: erosion
Phát âm : /i'rouʤn/
+ danh từ
- sự xói mòn, sự ăn mòn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
corrosion corroding eroding eating away wearing wearing away
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "erosion"
Lượt xem: 1019