corrupt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corrupt
Phát âm : /kə'rʌpt/
+ tính từ
- bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ
- đồi bại, thối nát, mục nát
- bị sửa đổi lại; sai lạc đi (bài văn, ngôn ngữ...)
- bẩn (không khí...)
- corrupt practices
- cách mua chuộc đút lót (đặc biệt là trong cuộc bầu cử)
+ ngoại động từ
- mua chuộc, đút lót, hối lộ
- làm hư hỏng, làm đồi bại
- làm hư, làm thối
- sửa đổi sai lạc đi (bài văn, ngôn ngữ...)
+ nội động từ
- hư hỏng, thối nát, đồi bại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corrupt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "corrupt":
corrupt crept crypt Courbet Corbett corrupted - Những từ có chứa "corrupt":
corrupt corrupted corruptibility corruptible corrupting corruption corruptive corruptness incorrupt incorrupted more... - Những từ có chứa "corrupt" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bại hoại ô lại tệ đoan lung lạc ô trọc thối nát mục nát hủ bại hối lộ hư more...
Lượt xem: 840