coterie
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coterie
Phát âm : /'koutəri/
+ danh từ
- nhóm; phái
- a liteary coterie
nhóm văn học
- a liteary coterie
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
clique ingroup inner circle pack camp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coterie"
Lượt xem: 653