oversaw
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oversaw
Phát âm : /'ouvə'si:/
+ ngoại động từ oversaw, overseen
- trông nom, giám thị
- quan sát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oversaw"
Lượt xem: 397