--

oversaw

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oversaw

Phát âm : /'ouvə'si:/

+ ngoại động từ oversaw, overseen

  • trông nom, giám thị
  • quan sát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oversaw"
Lượt xem: 408