--

cough

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cough

Phát âm : /kɔf/

+ danh từ

  • chứng ho; sự ho; tiếng ho
    • to have a bad cough
      bị ho nặng
  • churchyard cough
    • (xem) churchyard
  • to give a [slight] cough
    • đằng hắng

+ nội động từ

  • ho
  • to cough down
    • ho ầm lên để át lời (ai)
      • to cough the speaker down
        ho ầm lên để cho diễn giả phải im đi
  • to cough out (up)
    • vừa nói, vừa ho; ho mà khạc ra
    • (từ lóng) phun ra, nhả ra
      • to cough out (up) money
        nhả tiền ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cough"
Lượt xem: 289