countermand
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: countermand
Phát âm : /,kauntə'mɑ:nd/
+ danh từ
- người bán hàng (ở các cửa hiệu)
- lệnh huỷ bỏ; phản lệnh
- sự huỷ bỏ đơn đặt hàng
+ ngoại động từ
- huỷ bỏ, thủ tiêu (mệnh lệnh)
- huỷ đơn đặt (hàng)
- triệu về, gọi về
Từ liên quan
Lượt xem: 508