vacate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vacate
Phát âm : /və'keit/
+ ngoại động từ
- bỏ trống, bỏ không
- to vacate one's seat
bỏ nghề trống
- to vacate a house
rời bỏ một ngôi nhà
- to vacate one's seat
- bỏ, thôi, xin thôi
- to vacate office
từ chức, xin thôi việc
- to vacate office
- (pháp lý) huỷ bỏ (hợp đồng...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vacate"
Lượt xem: 1644