--

vacate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vacate

Phát âm : /və'keit/

+ ngoại động từ

  • bỏ trống, bỏ không
    • to vacate one's seat
      bỏ nghề trống
    • to vacate a house
      rời bỏ một ngôi nhà
  • bỏ, thôi, xin thôi
    • to vacate office
      từ chức, xin thôi việc
  • (pháp lý) huỷ bỏ (hợp đồng...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vacate"
Lượt xem: 1626