coup
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coup
Phát âm : /ku:/
+ danh từ
- việc làm táo bạo; hành động phi thường
- to make a coup
làm một chuyện phi thường
- to make a coup
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
coup d'etat putsch takeover
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coup"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coup":
cab cafe cap cape cave chap chape cheap cheep chef more... - Những từ có chứa "coup":
a couple of chain coupling closed couplet countercoup coup coup d'état coup d'oeil coup de grâce coup de main coup de theâtre more...
Lượt xem: 409