--

covey

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: covey

Phát âm : /'kʌvi/

+ danh từ

  • ổ gà gô
  • ổ, bọn, bầy, lũ, đám
  • bộ (đồ vật)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "covey"
Lượt xem: 326