cowardliness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cowardliness
Phát âm : /'kauədlinis/
+ danh từ
- tính nhát gan, tính nhút nhát; tính hèn nhát
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
courage courageousness bravery braveness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cowardliness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cowardliness":
courtliness cowardliness
Lượt xem: 389