bravery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bravery
Phát âm : /'breivəri/
+ danh từ
- tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm
- sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng; vẻ hào hoa phong nhã
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fearlessness courage courageousness braveness - Từ trái nghĩa:
fear fearfulness fright cowardice cowardliness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bravery"
Lượt xem: 1192