courageous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: courageous
Phát âm : /kə'reidʤəs/
+ tính từ
- can đảm, dũng cảm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "courageous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "courageous":
coriaceous courage courageous - Những từ có chứa "courageous":
courageous courageousness - Những từ có chứa "courageous" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
can đảm can trường hảo hán dũng cảm cảm kích gan Nùng binh
Lượt xem: 519