--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cowpie
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cowpie
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cowpie
+ Noun
giống cow pie
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cowpie"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cowpie"
:
cape
chape
chappie
coffee
coop
cop
cope
copy
coup
coupé
more...
Lượt xem: 433
Từ vừa tra
+
cowpie
:
giống cow pie
+
bottom-feeding
:
thuộc, liên quan tới cá hay sinh vật biển kiếm ăn ở tầng đáy
+
còm cọm
:
Drudginglàm còm cọm cả ngàyto work drudgingly the whole day
+
kín hơi
:
air-tight
+
nhào
:
Fall headlongTrượt chân nhào xuống sôngTo slip and fall headlong into the river