coffee
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coffee
Phát âm : /'kɔfi/
+ danh từ
- cà phê
- bột cà phê
- hột cà phê rang
- cây cà phê
- bữa ăn nhẹ có cà phê ((cũng) coffee-and)
- màu cà phê
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chocolate deep brown umber burnt umber coffee bean coffee berry coffee tree java
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coffee"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coffee":
cafe chafe cobweb coffee cope coupé cove covey cuff cowpie more... - Những từ có chứa "coffee":
coffee coffee bar coffee blight coffee break coffee cake coffee cappuccino coffee cream coffee fern coffee filter coffee fungus more... - Những từ có chứa "coffee" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cà phê phin đậm dùng khuấy quậy ái chà ngọt muỗng khoắng more...
Lượt xem: 453