cozen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cozen
Phát âm : /'kʌzn/
+ ngoại động từ (văn học)
- lừa đảo, lừa gạt, lừa dối
- to cozen somebody into doing something
lừa (dụ dỗ) ai làm việc gì
- to cozen somebody into doing something
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cozen"
Lượt xem: 353