--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cpi
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cpi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cpi
+ Noun
chỉ số giá tiêu dùng
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
California Personality Inventory
CPI
consumer price index
cost-of-living index
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "CPI"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"CPI"
:
cab
cafe
cap
cape
cave
ceiba
chap
chape
chef
chief
more...
Lượt xem: 543
Từ vừa tra
+
cpi
:
chỉ số giá tiêu dùng