--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cpr
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cpr
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cpr
+ Noun
Hồi sức tim phổi
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
cardiopulmonary resuscitation
CPR
cardiac resuscitation
mouth-to-mouth resuscitation
kiss of life
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "CPR"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"CPR"
:
caber
caper
cipher
cobra
cooper
coper
copier
copper
copra
cover
more...
Lượt xem: 868
Từ vừa tra
+
cpr
:
Hồi sức tim phổi