cipher
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cipher
Phát âm : /'saifə/ Cách viết khác : (cypher) /'saifə/
+ danh từ
- số không, số zêrô
- người vô giá trị, người tầm thường; vật vô giá trị, vật tầm thường
- chữ số A-rập
- mật mã
- chữ viết lồng nhau
- to stand for cipher
- hoàn toàn là một con số không, hoàn toàn vô giá trị
+ ngoại động từ
- tính thành số
- viết thành mật mã
+ nội động từ
- tính toán
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cipher"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cipher":
caber caper chafer chipper chopper cipher cobber coffer cooper coper more... - Những từ có chứa "cipher":
cipher decipher decipherable deciphered deciphering decipherment indecipherability indecipherable indecipherableness undecipherable more... - Những từ có chứa "cipher" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chữ số mật mã con số mã khoá
Lượt xem: 642