coper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coper
Phát âm : /'koupə/
+ danh từ
- anh lái ngựa ((cũng) horse-coper)
- quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở Bắc hải) ((cũng) cooper)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coper"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coper":
caber caper chafer chipper chopper cipher cobber cobra coffer cooper more... - Những từ có chứa "coper":
coper copernican copernican copernicia copernicia australis Copernicia australis copernicia cerifera copernicia prunifera copernicus horse-coper
Lượt xem: 487