--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crab cocktail
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crab cocktail
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crab cocktail
+ Noun
cốc-tai nấu với thịt cua và nước xốt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crab cocktail"
Những từ có chứa
"crab cocktail"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
sam
ghẹ
biếm
cầy móc cua
riêu cua
rạm
ngoe
cáy
còng
nhủi
more...
Lượt xem: 547
Từ vừa tra
+
crab cocktail
:
cốc-tai nấu với thịt cua và nước xốt
+
disproportioned
:
thiếu cân đối, không cân đối; thiếu cân xứng, không cân xứng; không tỷ lệ
+
inaccessibility
:
sự không tới được, sự không tới gần được; sự không vào được
+
company union
:
tổ chức công đoàn của công ty.
+
coding system
:
hệ thống lập trình (hay hệ thống mã hóa).