crambe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crambe+ Noun
- (thực vật học) cây crambe, có lá giống lá bắp cải
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Crambe genus Crambe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crambe"
Lượt xem: 808