--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crumby
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crumby
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crumby
Phát âm : /'krʌmi/
+ tính từ
đầy mảnh vụn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crumby"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"crumby"
:
corymb
crambo
cramp
crimp
crumb
crumby
crambe
Lượt xem: 547
Từ vừa tra
+
crumby
:
đầy mảnh vụn