cranny
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cranny
Phát âm : /kræni/
+ danh từ
- vết nứt, vết nẻ
- a cranny in the wall
- vết nứt trên tường
- xó xỉnh, góc tối tăm
- to search every cranny
tìm khắp xó xỉnh
- to search every cranny
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cranny"
Lượt xem: 475