--

cranny

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cranny

Phát âm : /kræni/

+ danh từ

  • vết nứt, vết nẻ
  • a cranny in the wall
    • vết nứt trên tường
    • xó xỉnh, góc tối tăm
      • to search every cranny
        tìm khắp xó xỉnh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cranny"
Lượt xem: 413