ovate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ovate
Phát âm : /'ouveit/
+ tính từ
- (sinh vật học) hình trứng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
egg-shaped elliptic elliptical oval oval-shaped oviform ovoid prolate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ovate"
Lượt xem: 467