--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crash dive
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crash dive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crash dive
+ Noun
sự bổ nhào xuống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crash dive"
Những từ có chứa
"crash dive"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chuyên tu
choài
lặn
đâm bổ
ập
hụp
ngụp
hụp lặn
nhào lặn
đâm sầm
more...
Lượt xem: 633
Từ vừa tra
+
crash dive
:
sự bổ nhào xuống
+
prepossess
:
làm thâm nhập, làm nhiễm, làm thấm đầyto be prepossessed with wrong ideas nhiễm đầy những tư tưởng sai lầm, bị thâm nhập những tư tưởng sai lầm
+
bực dọc
:
(To be) testykhông nén nổi bực dọc, hầm hầm bỏ điunable to suppress his testiness, he left with black lookscau mặt lại, tỏ vẻ bực dọcto frown in a fit of testinesstrả lời một cách bực dọcto answer testily
+
unwithered
:
không bị héo
+
end user
:
người sử dụng trực tiếp