--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crash dive
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crash dive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crash dive
+ Noun
sự bổ nhào xuống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crash dive"
Những từ có chứa
"crash dive"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chuyên tu
choài
lặn
đâm bổ
ập
hụp
ngụp
hụp lặn
nhào lặn
đâm sầm
more...
Lượt xem: 578
Từ vừa tra
+
crash dive
:
sự bổ nhào xuống
+
peculator
:
kẻ thụt két, kẻ biển thủ, kẻ tham ô