dusk
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dusk
Phát âm : /dʌsk/
+ danh từ
- bóng tối
- lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem
+ tính từ (thơ ca)
- tối mờ mờ
- tối màu
+ nội động từ (thơ ca)
- tối lại, mờ tối lại; trông tối, trông mờ tối
+ ngoại động từ (thơ ca)
- làm tối, làm mờ tối
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dusk"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dusk":
dace dago dais daisy dash daze deck dekko desk deuce more... - Những từ có chứa "dusk":
dusk duskiness duskish dusky dusky shark dusky-colored dusky-footed wood rat - Những từ có chứa "dusk" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chạng vạng sẩm chập tối sẩm tối nhá nhem bao vây nhọ chập choạng Huế
Lượt xem: 787