--

cork

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cork

Phát âm : /kɔ:k/

+ danh từ

  • li e, bần
  • nút bần; phao bần (dây câu)
  • to bob up like a cork
    • (xem) bob
  • to draw a cork
    • mở nút chai
    • đánh cho hộc máu mũi (quyền Anh)

+ ngoại động từ

  • đóng nút bần vào (chai); buộc phao bần vào (dây câu)
  • bôi đen (mặt) bàng than bần
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cork"
Lượt xem: 1196

Từ vừa tra