criminative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: criminative+ Adjective
- buộc tội, hay gợi nhắc đến một lỗi lầm, hay tội lỗi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
criminatory incriminating incriminatory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "criminative"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "criminative":
carminative criminative - Những từ có chứa "criminative":
criminative discriminative discriminative stimulus indiscriminative recriminative
Lượt xem: 312