--

crises

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crises

Phát âm : /'kraisis/

+ danh từ, số nhiều crises

  • sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng
    • political crisis
      khủng hoảng chính trị
    • a cabiner crisis
      khủng hoảng nội các
    • economic crisis
      khủng hoảng kinh tế
    • to come to a crisis
      đến bước ngoặc, đến bước quyết định
    • to pass through a crisis
      qua một cơn khủng hoảng
  • (y học) cơn (bệnh); sự lên cơn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crises"
Lượt xem: 407