--

crass

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crass

Phát âm : /kræs/

+ tính từ

  • đặc, dày đặc; thô
  • thô bỉ
  • đần độn, dốt đặc
    • crass mind
      trí óc đần độn
    • crass ignorance
      sự dốt đặc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crass"
Lượt xem: 453