creatin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: creatin+ Noun
- creatin (một sản phẩm chuyển hóa protein trong cơ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "creatin"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "creatin":
carotin certain creation cretin curtain croton Cretan craton crouton creatin more... - Những từ có chứa "creatin":
creatin creatine creatine phosphate creatine phosphoric acid creating by mental acts creating by removal creating from raw materials
Lượt xem: 374