--

tile

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tile

Phát âm : /tail/

+ danh từ

  • ngói (để lợp nhà)
  • đá lát; ca rôi, gạch vuông
  • (thân mật) mũ chóp cao
  • to have a tile loose
    • (xem) loose
  • on the tiles
    • (nghĩa bóng) đang trác táng

+ ngoại động từ

  • lợp ngói
  • lát đá; lát gạch vuông
    • tiled floor
      sàn lát gạch vuông
  • bắt phải giữ bí mật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tile"
Lượt xem: 526