cubeb
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cubeb+ Noun
- (thực vật học)Cây Tiêu thất, Tất trừng gia
- thuốc cubeb
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cubeb cigarette cubeb vine Java pepper Piper cubeba
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cubeb"
Lượt xem: 300