chubby
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chubby
Phát âm : /'tʃʌbi/
+ tính từ
- mũm mĩm, mập mạp, phinh phính (má)
- chubby hands
tay mũm mĩm
- chubby cheeks
má phinh phính
- chubby hands
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
embonpoint plump
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chubby"
Lượt xem: 2261