--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cuckoo's nest
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cuckoo's nest
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cuckoo's nest
+ Noun
nhà thương điên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cuckoo's nest"
Những từ có chứa
"cuckoo's nest"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lót ổ
ổ
ổ kiến
phát tài
tổ
ong
kiến
sĩ
bủa
đơm
Lượt xem: 683
Từ vừa tra
+
cuckoo's nest
:
nhà thương điên
+
inferable
:
có thể suy ra, có thể luận ra
+
couchant
:
nằm đầu ngẩng lên (hình thú vật hay huy hiệu)
+
clapped out
:
bị cũ, mòn, hỏng do sử dụng quá nhiều (ví dụ: ô tô), bị hỏng do không được vận hành, hoạt động nữa (máy móc), già nua do tuổi tác (người)
+
form-only
:
chỉ là vấn đề về hình thức; thiếu nội dung