--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cuirass
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cuirass
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cuirass
Phát âm : /kwi'ræs/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
áo giáp
yếm (phụ nữ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cuirass"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cuirass"
:
carcass
caress
circs
circus
cirrus
crash
crass
cress
cross
cuirass
more...
Những từ có chứa
"cuirass"
:
cuirass
cuirassier
Lượt xem: 246
Từ vừa tra
+
cuirass
:
áo giáp
+
nghệ
:
(Bot) saffron; croeus