culturati
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: culturati+ Noun
- người có hứng thú với văn hóa và các hoạt động về văn hóa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "culturati"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "culturati":
cultured culturati - Những từ có chứa "culturati":
acculturational acculturative culturati enculturation enculturation
Lượt xem: 232