radiate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: radiate
Phát âm : /'reidiit/
+ tính từ
- toả ra, xoè ra
+ động từ
- toả ra chiếu ra, phát ra (nhiệt, ánh sáng...)
- the sun radiates light and heat
mặt trời toả ra ánh sáng và sức nóng
- the sun radiates light and heat
- bắn tia, bức xạ, phát xạ
- (nghĩa bóng) toả ra, lộ ra (vẻ hoan hỉ, niềm vui sướng, tình yêu, sức sống...)
- phát thanh
- to radiate a program
phát thanh một chương trình
- to radiate a program
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "radiate"
Lượt xem: 664