--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
curlicue
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
curlicue
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curlicue
+ Noun
Vòng xoắn trang trí
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
squiggle
coil
whorl
roll
curl
ringlet
gyre
scroll
Lượt xem: 454
Từ vừa tra
+
curlicue
:
Vòng xoắn trang trí