--

scroll

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scroll

Phát âm : /skroul/

+ danh từ

  • cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối; (từ cổ,nghĩa cổ) bảng danh sách
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) đường xoáy ốc
  • hình trang trí dạng cuộn

+ động từ

  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộn tròn
  • trang trí bằng những hình cuộn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scroll"
Lượt xem: 594