curry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curry
Phát âm : /'kʌri/
+ danh từ
- bột ca ri
- món ca ri
+ ngoại động từ
- nấu ca ri, cho bột ca ri (vào đồ ăn)
- curried chicken
món gà nấu ca ri
- curried chicken
+ ngoại động từ
- chải lông (cho ngựa)
- sang sưa (da thuộc)
- đánh đập, hành hạ (ai)
- to curry favour with somebody
- nịnh hót ai, bợ đỡ ai, xun xoe với ai để cầu ân huệ, cầu cạnh ai để xin ân huệ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curry"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "curry":
car care carry cere char chare chary cheery cherry chirr more... - Những từ có chứa "curry":
curry curry sauce curry-comb curry-powder hurry-scurry scurry - Những từ có chứa "curry" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ca ri biếu xén
Lượt xem: 606