detention
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: detention
Phát âm : /di'tenʃn/
+ danh từ
- sự giam cầm, sự cầm tù; tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị cầm tù
- a house of detention
nhà tù, nhà giam
- detention barracks
(quân sự) trại gian
- a house of detention
- sự phạt không cho ra ngoài; sự bắt ở lại trường sau khi tan học
- sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...)
- sự chậm trễ bắt buộc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
detainment hold custody
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "detention"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "detention":
demotion dentation detention detonation dentin dentition - Những từ có chứa "detention":
detention detention basin detention camp detention cell detention centre detention home detention house - Những từ có chứa "detention" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhà giam câu lưu
Lượt xem: 685