cutaneous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cutaneous
Phát âm : /kju:'teinjəs/
+ tính từ
- (thuộc) da
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cutaneous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cutaneous":
cutaneous cuteness coetaneous - Những từ có chứa "cutaneous":
cutaneous cutaneous anthrax cutaneous leishmaniasis cutaneous sensation cutaneous senses cutaneous vein intracutaneous mucocutaneous percutaneous subcutaneous
Lượt xem: 342