dermal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dermal
Phát âm : /'də:məl/ Cách viết khác : (dermic) /'də:mik/
+ tính từ
- (thuộc) da
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dermal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dermal":
darnel dermal diurnal - Những từ có chứa "dermal":
dermal ectodermal electrodermal response epidermal hypodermal intradermal subdermal subepidermal taxidermal
Lượt xem: 479